Có 2 kết quả:
反气旋 fǎn qì xuán ㄈㄢˇ ㄑㄧˋ ㄒㄩㄢˊ • 反氣旋 fǎn qì xuán ㄈㄢˇ ㄑㄧˋ ㄒㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anticyclone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anticyclone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0